New translations simple_form.en.yml (Vietnamese)
[ci skip]
This commit is contained in:
parent
4e489237a8
commit
d48fda0e6c
1 changed files with 7 additions and 0 deletions
|
@ -1,6 +1,10 @@
|
||||||
vi:
|
vi:
|
||||||
simple_form:
|
simple_form:
|
||||||
hints:
|
hints:
|
||||||
|
account:
|
||||||
|
display_name: Tên đầy đủ hoặc biệt danh đều được.
|
||||||
|
fields: Trang blog của bạn, nghề nghiệp, tuổi hay bất cứ thứ gì.
|
||||||
|
note: 'Bạn có thể @nhắnriêng ai đó hoặc #hashtags.'
|
||||||
account_alias:
|
account_alias:
|
||||||
acct: Nhập tên_người_dùng@máy chủ của tài khoản cũ
|
acct: Nhập tên_người_dùng@máy chủ của tài khoản cũ
|
||||||
account_migration:
|
account_migration:
|
||||||
|
@ -129,6 +133,7 @@ vi:
|
||||||
position: Vai trò cao hơn sẽ có quyền quyết định xung đột trong các tình huống. Các vai trò có mức độ ưu tiên thấp hơn chỉ có thể thực hiện một số hành động nhất định
|
position: Vai trò cao hơn sẽ có quyền quyết định xung đột trong các tình huống. Các vai trò có mức độ ưu tiên thấp hơn chỉ có thể thực hiện một số hành động nhất định
|
||||||
webhook:
|
webhook:
|
||||||
events: Chọn sự kiện để gửi
|
events: Chọn sự kiện để gửi
|
||||||
|
template: Soạn JSON payload của riêng bạn bằng phép nội suy biến. Để trống để dùng JSON mặc định.
|
||||||
url: Nơi những sự kiện được gửi đến
|
url: Nơi những sự kiện được gửi đến
|
||||||
labels:
|
labels:
|
||||||
account:
|
account:
|
||||||
|
@ -294,6 +299,7 @@ vi:
|
||||||
usable: Cho phép dùng trong tút
|
usable: Cho phép dùng trong tút
|
||||||
user:
|
user:
|
||||||
role: Vai trò
|
role: Vai trò
|
||||||
|
time_zone: Múi giờ
|
||||||
user_role:
|
user_role:
|
||||||
color: Màu huy hiệu
|
color: Màu huy hiệu
|
||||||
highlighted: Hiển thị huy hiệu vai trò trên hồ sơ người dùng
|
highlighted: Hiển thị huy hiệu vai trò trên hồ sơ người dùng
|
||||||
|
@ -302,6 +308,7 @@ vi:
|
||||||
position: Mức độ ưu tiên
|
position: Mức độ ưu tiên
|
||||||
webhook:
|
webhook:
|
||||||
events: Những sự kiện đã bật
|
events: Những sự kiện đã bật
|
||||||
|
template: Mẫu payload
|
||||||
url: URL endpoint
|
url: URL endpoint
|
||||||
'no': 'Tắt'
|
'no': 'Tắt'
|
||||||
not_recommended: Không đề xuất
|
not_recommended: Không đề xuất
|
||||||
|
|
Loading…
Add table
Reference in a new issue